0
Khóa học
Trang tin
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ
TIẾNG HÀN QUỐC
KHÁM PHÁ
DU HỌC
THÔNG TIN HỮU ÍCH
Khóa học
Trang tin
DU HỌC
ĐẠI HỌC KONKUK (p.1)
ĐẠI HỌC KONKUK (p.2)
ĐẠI HỌC KONKUK (p.3)
VISA D10 – Tìm việc làm sau khi tốt nghiệp
10 điều kiêng kị đối với học sinh du học Hàn Quốc
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ
HƯỚNG DẪN HOÀN THÀNH HỌC PHÍ
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ HÀN NGỮ KIMCHI
GÓC HỎI ĐÁP
Hướng dẫn tạo Home screen icon truy cập nhanh vào website Hàn Ngữ Kim Chi
KHÁM PHÁ
THƯỞNG THỨC CÁC LOẠI HÌNH NGHỆ THUẬT ĐẶC SẮC Ở SEOUL!
DU LỊCH CHĂM SÓC SỨC KHỎE TẠI HÀN QUỐC
ĐI DẠO TRÊN BẦU TRỜI CỦA SEOUL, SEOUL SKY
TOP 5 KHU MUA SẮM DƯỚI LÒNG ĐẤT HÀNG ĐẦU SEOUL
10 nét văn hóa đặc trưng của người Hàn Quốc
Thông báo
Buổi học định hướng trên webinar 25/08/2018 14h30 GMT+9 (Giờ Seoul)
THÔNG TIN HỮU ÍCH
JEJU – Những khám phá thú vị
THÔNG BÁO KẾ HOẠCH TỔ CHỨC KỲ THI TIẾNG HÀN NĂM 2017
Điều kiện cấp quyền cư trú vĩnh viễn F5 tại Hàn Quốc
Visa nhập cảnh Hàn Quốc nhiều lần dành cho người Việt Nam
VISA D10 – Tìm việc làm sau khi tốt nghiệp
TIẾNG HÀN QUỐC
게으르다 – LƯỜI BIẾNG
♠ 새해의 약속은 이렇게 ♠ LỜI HỨA ĐẦU NĂM MỚI
LOGIN
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Đăng nhập
ID đăng nhập
MẬT KHẨU
Quên mật khẩu?
Tự động đăng nhập
Đăng kí
FACEBOOK
Tạo tài khoản
‹ Quay lại đăng nhập
Nhận link khởi tạo lại mật khẩu
[기초문법] Bài 16: 동사 –고 있다
Nội dung bài học
Ngữ pháp
동사 –고 있다
*
ĐANG làm gì
Ví dụ (
예
):
책을 읽
고 있습니다
.
(Tôi) Đang đọc sách.
뭘 하
고 있어요
?
(Bạn) Đang làm gì thế?
내일 이 시간에 아마 도서관에서 공부하
고 있
을 거예요
.
Giờ này ngày mai chắc tớ đang học trong thư viện.
(dự đoán tương lai)
그 때 자
고 있
었어요
?
Lúc đó em đang ngủ à?
(hỏi một hành động diễn ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ)
Từ vựng
뭘
cái gì (viết tắt của
무엇을
)
시간
thời gian
아마
chắc là, có thể (trạng từ)
때
lúc, khi
Nhập môn
YPWORKS
XEM TOÀN BỘ
Add a note
YOU
Add your Comment
Nội dung bài học
Ngữ pháp 동사 –고 있다
* ĐANG làm gì
Ví dụ (예):
책을 읽고 있습니다. (Tôi) Đang đọc sách.
뭘 하고 있어요? (Bạn) Đang làm gì thế?
내일 이 시간에 아마 도서관에서 공부하고 있을 거예요.
Giờ này ngày mai chắc tớ đang học trong thư viện.
(dự đoán tương lai)
그 때 자고 있었어요? Lúc đó em đang ngủ à?
(hỏi một hành động diễn ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ)
Từ vựng
뭘 cái gì (viết tắt của 무엇을)
시간 thời gian
아마 chắc là, có thể (trạng từ)
때 lúc, khi