한국어 tiếng Hàn 침대 cái giường 부엌 nhà bếp 논 cánh đồng 발전 phát triển 한글 chữ Hàn 마음 tấm lòng 흰밥 cơm trắng 잎 lá cây 한강 sông Hàn
MỘT SỐ TỪ NGOẠI LAI (vay mượn từ tiếng nước ngoài) 노트북 laptop 라디오 radio (đài) 레몬 quả chanh 메론 quả dưa 바나나 quả chuối 엘리베이터 thang máy 인터뷰 phỏng vấn 소핑 shopping 폔 bút bi 택시 taxi 텔레비전 ti vi 커피 cafe 컴퓨터 máy vi tính
MỘT SỐ CÂU NÓI THƯỜNG DÙNG
안녕하세요? Xin chào! 반갑습니다. Rất hân hạnh./ Rất vui. 죄송합니다. Xin lỗi 감사합니다. Xin cám ơn
Nội dung bài học
Chủ đề bài học
1) ㄱ,ㄲ,ㅋ [k]
2) ㄴ [n]
3) ㄷ,ㅅ,ㅆ, ㅈ,ㅊ,ㅌ,ㅎ [t]
4) ㄹ [l]
5) ㅁ [m]
6) ㅂ,ㅍ [p]
7) ㅇ [ng]
TỪ VỰNG – 어휘
한국어 tiếng Hàn
침대 cái giường
부엌 nhà bếp
논 cánh đồng
발전 phát triển
한글 chữ Hàn
마음 tấm lòng
흰밥 cơm trắng
잎 lá cây
한강 sông Hàn
MỘT SỐ TỪ NGOẠI LAI (vay mượn từ tiếng nước ngoài)
노트북 laptop
라디오 radio (đài)
레몬 quả chanh
메론 quả dưa
바나나 quả chuối
엘리베이터 thang máy
인터뷰 phỏng vấn
소핑 shopping
폔 bút bi
택시 taxi
텔레비전 ti vi
커피 cafe
컴퓨터 máy vi tính
MỘT SỐ CÂU NÓI THƯỜNG DÙNG
안녕하세요? Xin chào!
반갑습니다. Rất hân hạnh./ Rất vui.
죄송합니다. Xin lỗi
감사합니다. Xin cám ơn